VN520


              

语录

Phiên âm : yǔ lù.

Hán Việt : ngữ lục.

Thuần Việt : trích lời; trích dẫn lời nói.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trích lời; trích dẫn lời nói
某人言论的记录或摘录


Xem tất cả...